Sản phẩm Giá Số lượng Tạm tính
× 细数蓝色青春 - Đếm tuổi trẻ xanh (武田绫乃) 细数蓝色青春 - Đếm tuổi trẻ xanh (武田绫乃)
1 x 245,030 
245,030 
245,030 
× 拿乔 - Na Kiều (识了) 拿乔 - Na Kiều (识了)
1 x 248,920 
248,920 
248,920 
× 蜜桃 - Đào ngọt 蜜桃 - Đào ngọt
1 x 276,150 
276,150 
276,150 
× 刺骨 - Thấu Xương (酸菜坛子) 刺骨 - Thấu Xương (酸菜坛子)
1 x 245,030 
245,030 
245,030 
× 满糖屋 - Sugar House (桑玠) 满糖屋 - Sugar House (桑玠)
1 x 225,580 
225,580 
225,580 
Tổng cộng giỏ hàng

Tổng cộng giỏ hàng

Tạm tính 1,240,710 
Tổng 1,240,710 

Mã ưu đãi